Có 3 kết quả:
任性 rèn xìng ㄖㄣˋ ㄒㄧㄥˋ • 韌性 rèn xìng ㄖㄣˋ ㄒㄧㄥˋ • 韧性 rèn xìng ㄖㄣˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) willful
(2) headstrong
(3) unruly
(2) headstrong
(3) unruly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
toughness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
toughness
Bình luận 0